Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,377
Điện năng kWh 2.970 3,007 8,930 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 89 446
Nhân công (NC) 182,759
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.460 397,302 182,759 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,142
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.365 11,348 4,142 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 196,278