Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 25,890
Điện năng kWh 8.200 3,007 24,657 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 246 1,232
Nhân công (NC) 316,252
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.796 397,302 316,252 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,550
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 353,693