Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 39,403
Axit Silicic... kg 0.010 0 0
Điện năng kWh 12.480 3,007 37,527 - Thời gian: 20...
Mỡ kg 0.100 0 0
Vật liệu khác % 5.000 375 1,876
Nhân công (NC) 85,022
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.214 397,302 85,022 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,378
Máy, thiết... iệm: Kẹp niken ca 0.263 7,155 1,881 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.044 10,054 442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.788 12,795 10,082 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.350 11,348 3,971 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 140,804