Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 22,880
Điện năng kWh 7.460 3,007 22,432 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 224 448
Nhân công (NC) 278,111
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700 397,302 278,111 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,326
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.910 11,348 10,326 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 311,319