Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 94,654
Nước lít 150.000 9 1,350 Thành phố Hà Nội...
Điện năng kWh 29.530 3,007 88,796 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 901 4,507
Nhân công (NC) 250,300
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.630 397,302 250,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 46,134
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 3.300 11,348 37,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.300 6,521 1,956 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hút chân không ca 0.650 3,499 2,274 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.300 14,850 4,455 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 391,088