Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 84,363
Nước lít 20.000 9 180 Thành phố Hà Nội...
Điện năng kWh 26.660 3,007 80,166 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 803 4,017
Nhân công (NC) 516,493
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.300 397,302 516,493 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 45,075
Dụng cụ th... ụ thử thấm mực ca 1.500 513 769 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 3.250 11,348 36,881 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.500 14,850 7,425 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 645,932