Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,199
Điện năng kWh 0.380 3,007 1,142 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 11 57
Nhân công (NC) 103,298
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.260 397,302 103,298 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 209,908
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 0.125 1,678,034 209,754 Thành phố ... ng 1- KV 1
Dụng cụ đo... độ bền va đập ca 0.125 1,230 153 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 314,406