Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,453
Khay men cái 0.005 0 0
Điện năng kWh 8.300 3,007 24,958 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 10.000 249 2,495
Nhân công (NC) 109,258
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.275 397,302 109,258 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,385
Máy, thiết... í nghiệm chảy) ca 0.063 5,518 347 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.030 9,287 278 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 149,097