Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,210
Búa 5kg cái 0.300 0 0
Điện năng kWh 0.700 3,007 2,104 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 5.000 21 105
Nhân công (NC) 993,256
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.500 397,302 993,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 75,182
Máy thí ng... y đo vạn năng ca 0.625 120,292 75,182 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,070,649