Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,137,454
Khí gas kg 4.000 0 0
Que hàn kg 10.710 52,000 556,920 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 810.000 0 0
Thép tấm kg 222.000 25,000 5,550,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 2.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 61,069 30,534
Nhân công (NC) 9,916,673
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 24.960 397,302 9,916,673 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,586,048
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.506 2,260,576 1,143,851 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.550 501,176 1,277,998 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 2.436 67,405 164,198 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,640,177