Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 165
Khay men cái 0.005 0 0
Điện năng kWh 0.050 3,007 150 - Thời gian: 20...
Dao vòng cái 0.015 0 0
Vật liệu khác % 10.000 1 15
Nhân công (NC) 39,730
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100 397,302 39,730 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,710
Máy, thiết... Máy cắt phẳng ca 0.063 20,625 1,299 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 41,605