Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,146
Dầu thủy lực lít 0.700 0 0
Bi tum kg 0.020 0 0
Điện năng kWh 0.700 3,007 2,104 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 21 42
Nhân công (NC) 150,975
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.380 397,302 150,975 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 192,015
Kính phóng... g đại đo lường ca 0.030 2,888 86 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 50T ca 0.125 0 0
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.060 9,630 577 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 5 T ca 0.125 1,530,812 191,351 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 345,137