Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 57,686
Khay men cái 0.050 0 0
Điện năng kWh 17.440 3,007 52,442 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.500 0 0
Vật liệu khác % 10.000 524 5,244
Nhân công (NC) 301,950
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.760 397,302 301,950 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 24,161
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.003 6,521 19 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 2.125 11,348 24,114 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.003 9,287 27 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 383,798