Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 36,928
Bạc Nitrat (... gam 10.000 0 0
Amoni hydrox... kg 0.010 0 0
Điện năng kWh 12.040 3,007 36,204 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 1.300 0 0
Giấy lọc hộp 0.390 0 0
Vật liệu khác % 2.000 362 724
Nhân công (NC) 126,739
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.319 397,302 126,739 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,269
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.750 12,795 9,596 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.875 9,287 8,126 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.250 2,168 542 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.100 10,054 1,005 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 182,937