Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 điểm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 189
Xăng lít 3.600 0 0
Sơn kg 0.010 0 0
Dầu nhớt lít 0.020 0 0
Dầu thủy lực lít 0.002 0 0
Điện năng kWh 0.060 3,007 180 - Thời gian: 20...
Nhiệt kế cái 0.010 0 0
Sensos đo ch... cái 0.001 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1 9
Nhân công (NC) 25,413
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.019 397,302 7,548 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.045 397,000 17,865 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 33,294
Xe chuyên dùng ca 0.020 0 0
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.040 9,630 385 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy FWD ca 0.020 1,645,466 32,909 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 58,897