Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Đĩa từ cái 1.000 0 0
Phiến điện t... cái 24.000 0 0
Dầu thủy lực lít 5.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 12,515,032
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 31.500 397,302 12,515,032 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,465,352
Kính phóng... g đại đo lường ca 6.000 2,888 17,328 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... y đo chuyển vị ca 6.000 47,093 282,558 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 3.000 9,630 28,890 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục ô... sức nâng: 5 T ca 0.625 1,818,522 1,136,576 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... n thủy lực 20T ca 6.000 0 0
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,980,385