Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,044,928
Que hàn kg 0.328 52,000 17,056 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 3.100 0 0
Xi măng PCB30 kg 353.290 2,000 706,580 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.512 584,000 298,949 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.843 0 0
Nước lít 206.000 9 1,854 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.766 0 0
Lưới thép là... m2 0.273 0 0
Vật liệu khác % 2.000 10,244 20,488
Nhân công (NC) 1,054,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.880 366,000 1,054,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 264,543
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.116 501,176 58,136 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.020 2,606,158 52,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.188 354,105 66,571 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,363,551