Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,194,557
Xi măng PCB40 kg 427.900 2,000 855,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.547 584,000 319,272 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.901 0 0
Nước lít 203.500 9 1,831 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.139 0 0
Vật liệu khác % 1.500 11,769 17,653
Nhân công (NC) 281,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.770 366,000 281,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 143,012
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.057 2,508,998 143,012 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,619,390