Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 điểm đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,500
Đá mài viên 0.050 0 0
Dây thép khô... kg 0.250 0 0
Giấy ráp tờ 1.000 10,000 10,000 - Thời gian: 20...
Axeton lít 0.100 0 0
Keo dính chu... hộp 0.250 0 0
Vật liệu khác % 5.000 100 500
Nhân công (NC) 242,336
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.550 397,302 218,516 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.060 397,000 23,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 15,533
Thiết bị đ... n vị Indicator ca 1.180 13,125 15,487 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phát đ... phát điện 5KW ca 0.040 0 0
Máy bộ đàm ca 0.160 289 46 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 268,370