Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 37,873
Cốc thủy tin... cái 0.040 0 0
Phễu thủy tinh cái 0.040 0 0
Điện năng kWh 11.450 3,007 34,430 - Thời gian: 20...
Ống lấy mẫu cái 0.080 0 0
Khay men cái 0.020 0 0
Vật liệu khác % 10.000 344 3,443
Nhân công (NC) 3,476,398
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.750 397,302 3,476,398 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 664,521
Máy, thiết... Máy nén 3 trục ca 1.070 569,293 609,143 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 4.000 10,054 40,216 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... chưng cất nước ca 2.290 6,621 15,162 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,178,792