Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 968,287
Xi măng PCB40 kg 320.825 2,000 641,650 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.524 584,000 305,899 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.863 0 0
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 9,493 18,986
Nhân công (NC) 1,354,801
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.410 397,302 1,354,801 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 488,755
Máy vận th... sức nâng: 3 t ca 0.025 641,808 16,045 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ng suất: 20 kW ca 0.040 130,178 5,207 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần trục t... sức nâng: 50 T ca 0.075 5,053,028 378,977 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.250 354,105 88,526 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,811,845