Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 điểm đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Mia cái 0.010 0 0
Sơn kg 0.010 0 0
Vật liệu khác % 5.000 0 0
Nhân công (NC) 11,916
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.020 397,302 7,946 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.010 397,000 3,970 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ủy bình NA 720 ca 0.010 0 0
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,916