Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 43,262
Giấy ráp tờ 4.000 10,000 40,000 - Thời gian: 20...
Mỡ kg 0.200 0 0
Điện năng kWh 0.400 3,007 1,202 - Thời gian: 20...
Đá mài viên 2.000 0 0
Đĩa từ cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 412 2,060
Nhân công (NC) 794,605
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.000 397,302 794,605 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 47,189
Máy, thiết... ại hiện trường ca 0.900 49,758 44,782 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.250 9,630 2,407 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 885,057