Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho chu kỳ đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy m 1.000 0 0
Cọc mốc đo lún cọc 54.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 16,735,593
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 22.270 397,000 8,841,190 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.870 397,302 7,894,403 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 135,089
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.870 14,767 57,148 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.530 147,059 77,941 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 16,870,682