Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 29,996
Giấy lọc hộp 0.100 0 0
Điện năng kWh 9.780 3,007 29,408 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 0.100 0 0
Vật liệu khác % 2.000 294 588
Nhân công (NC) 178,786
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.450 397,302 178,786 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,253
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.600 9,287 5,572 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.800 11,348 9,078 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.600 2,168 1,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.030 10,054 301 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 225,035