Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 điểm đo sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 10,500 | |||
Axeton | lít | 0.210 | 0 | 0 | |
Phiến điện t... | cái | 1.333 | 0 | 0 | |
Keo dính chu... | hộp | 0.263 | 0 | 0 | |
Giấy ráp | tờ | 1.000 | 10,000 | 10,000 | - Thời gian: 20... |
Đá mài | viên | 0.105 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 100 | 500 | |
Nhân công | (NC) | 254,249 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 0.560 | 397,302 | 222,489 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Kỹ sư bậc 4,0/8 | công | 0.080 | 397,000 | 31,760 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 7,316 | |||
Máy đo ứng... g suất điện tử | ca | 1.500 | 4,375 | 6,562 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy tính x... tính xách tay | ca | 0.040 | 17,627 | 705 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy phát đ... phát điện 5KW | ca | 0.040 | 0 | 0 | |
Máy bộ đàm | ca | 0.170 | 289 | 49 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 272,066 |