Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 31,379
Bột capping màu kg 0.050 0 0
Vữa không co kg 7.000 0 0
Điện năng kWh 10.332 3,007 31,068 - Thời gian: 20...
Vít nở loại d16 cái 2.000 0 0
Ống khoan cái 0.010 0 0
Vật liệu khác % 1.000 310 310
Nhân công (NC) 1,728,266
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.350 397,302 1,728,266 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 157,859
Khuôn capp... ôn capping mẫu ca 0.250 1,538 384 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt, m... i mẫu vật liệu ca 0.375 14,850 5,568 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy kéo, n... thủy lực 200T ca 0.045 0 0
Máy khoan ... suất: 1,50 kW ca 0.032 34,151 1,092 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ị trí cốt thép ca 0.100 51,980 5,198 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt bê... suất: 7,5 kW ca 0.375 388,307 145,615 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... ẫu chuyên dụng ca 1.250 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,917,504