Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho chu kỳ đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy m 1.000 0 0
Cọc mốc đo lún cọc 48.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 14,837,276
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 19.660 397,000 7,805,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.700 397,302 7,032,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 123,891
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.510 14,767 51,832 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.490 147,059 72,058 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,961,167