Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 6,812 | |||
Hộp nhôm | bộ | 0.030 | 0 | 0 | |
Khay men | cái | 0.200 | 0 | 0 | |
Chậu thủy tinh | cái | 0.050 | 0 | 0 | |
Ống đong thủ... | cái | 0.090 | 0 | 0 | |
Phễu thủy tinh | cái | 0.030 | 0 | 0 | |
Nhiệt kế | cái | 0.030 | 0 | 0 | |
Cối chế mẫu ... | bộ | 0.005 | 0 | 0 | |
Đĩa sâu có đ... | cái | 0.340 | 0 | 0 | |
Đĩa sứ dùng ... | cái | 0.340 | 0 | 0 | |
Điện năng | kWh | 1.970 | 3,007 | 5,923 | - Thời gian: 20... |
Cốc thủy tin... | cái | 0.090 | 0 | 0 | |
Mỡ | kg | 0.100 | 0 | 0 | |
Thủy ngân ki... | ml | 0.010 | 0 | 0 | |
Cốc thủy tin... | cái | 0.010 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 15.000 | 59 | 888 | |
Nhân công | (NC) | 730,242 | |||
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | công | 1.838 | 397,302 | 730,242 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 13,178 | |||
Máy, thiết... Cân phân tích | ca | 0.225 | 10,054 | 2,262 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... m: Cân điện tử | ca | 0.225 | 6,521 | 1,467 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Bộ thí ngh... gót, trương nở | ca | 0.500 | 12,741 | 6,370 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... hút chân không | ca | 0.150 | 3,499 | 524 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy | ca | 0.225 | 11,348 | 2,553 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 5.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 750,232 |