Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,190
Phenonphtalein hộp 0.050 0 0
Axit ethylen... kg 0.030 0 0
Axit sunfosa... kg 0.020 0 0
Nước cất lít 0.400 0 0
Điện năng kWh 0.360 3,007 1,082 - Thời gian: 20...
Natri hydrox... kg 0.010 0 0
Axit clohydr... lít 0.010 0 0
Vật liệu khác % 10.000 10 108
Nhân công (NC) 121,574
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.306 397,302 121,574 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 271
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.125 2,168 271 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 123,036