Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 75,746
Cốc thủy tin... cái 0.040 0 0
Phễu thủy tinh cái 0.040 0 0
Điện năng kWh 22.900 3,007 68,860 - Thời gian: 20...
Ống lấy mẫu cái 0.080 0 0
Khay men cái 0.020 0 0
Vật liệu khác % 10.000 688 6,886
Nhân công (NC) 6,952,796
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.500 397,302 6,952,796 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,328,976
Máy, thiết... Máy nén 3 trục ca 2.140 569,293 1,218,287 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 8.000 10,054 80,432 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... chưng cất nước ca 4.570 6,621 30,257 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,357,519