Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho chu kỳ đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy m 0.600 0 0
Cọc mốc đo lún cọc 18.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 5,095,507
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 6.230 397,000 2,473,310 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.600 397,302 2,622,197 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 67,898
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.710 14,767 25,251 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.290 147,059 42,647 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,163,406