Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,780
Dao vòng cái 0.015 0 0
Điện năng kWh 2.050 3,007 6,164 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 10.000 61 616
Nhân công (NC) 33,770
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.085 397,302 33,770 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,946
Máy, thiết... Cân thủy tĩnh ca 0.250 4,438 1,109 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.250 11,348 2,837 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 44,498