Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 63,346
Điện năng kWh 0.700 3,007 2,104 - Thời gian: 20...
Xi măng PCB30 kg 30.000 2,000 60,000 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 20.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 621 1,242
Nhân công (NC) 595,953
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.500 397,302 595,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 192,555
Cần trục t... sức nâng: 5 T ca 0.125 1,530,812 191,351 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.125 9,630 1,203 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 851,856