Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,226
Dung dịch ng... lít 15.000 0 0
Điện năng kWh 0.400 3,007 1,202 - Thời gian: 20...
Bình ngâm mẫu cái 0.250 0 0
Vật liệu khác % 2.000 12 24
Nhân công (NC) 2,085,838
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 5.250 397,302 2,085,838 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 566,817
Máy, thiết... Máy đo gia tốc ca 7.000 76,237 533,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.230 9,630 2,214 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Máy đo vết nứt ca 0.230 14,245 3,276 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thí ng... y đo vạn năng ca 0.230 120,292 27,667 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,653,883