Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 36,616
Khay men cái 0.250 0 0
Dao vòng cái 0.031 0 0
Điện năng kWh 11.070 3,007 33,287 - Thời gian: 20...
Nhiệt kế cái 0.030 0 0
Vật liệu khác % 10.000 332 3,328
Nhân công (NC) 595,953
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.500 397,302 595,953 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 15,521
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.031 6,521 202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.350 11,348 15,319 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 648,092