Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,352,202
Xi măng PCB40 kg 510.400 2,000 1,020,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.530 584,000 309,636 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.876 0 0
Nước lít 198.000 9 1,782 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.552 0 0
Vật liệu khác % 1.500 13,322 19,983
Nhân công (NC) 333,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.910 366,000 333,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 208,246
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.083 2,508,998 208,246 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,893,508