Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 44,525
Giấy ráp tờ 4.000 10,000 40,000 - Thời gian: 20...
Mỡ kg 0.400 0 0
Điện năng kWh 0.800 3,007 2,405 - Thời gian: 20...
Đá mài viên 2.000 0 0
Đĩa từ cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 424 2,120
Nhân công (NC) 1,191,907
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.000 397,302 1,191,907 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 56,368
Máy, thiết... ại hiện trường ca 0.900 49,758 44,782 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Súng bi ca 0.900 7,524 6,771 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.500 9,630 4,815 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,292,802