Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,123,527
Xi măng PCB40 kg 391.600 2,000 783,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.551 584,000 321,842 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.907 0 0
Nước lít 209.000 9 1,881 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 11,069 16,603
Nhân công (NC) 333,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.910 366,000 333,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 208,246
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.083 2,508,998 208,246 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,664,834