Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,146
Dầu thủy lực lít 0.020 0 0
Điện năng kWh 0.700 3,007 2,104 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 2.000 21 42
Nhân công (NC) 150,975
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.380 397,302 150,975 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,203
Xe nâng hà... ức nâng: 5,0 T ca 0.125 0 0
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.125 9,630 1,203 Thành phố ... ng 1- KV 1
Khung giá ... 0T kỹ thuật số ca 0.125 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 154,325