Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho chu kỳ đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy m 0.800 0 0
Cọc mốc đo lún cọc 30.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 8,888,170
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 11.440 397,000 4,541,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 10.940 397,302 4,346,490 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 90,295
Máy thủy b... y bình điện tử ca 2.430 14,767 35,883 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.370 147,059 54,411 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,978,466