Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,938
Khay men cái 0.005 0 0
Điện năng kWh 2.400 3,007 7,216 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 10.000 72 721
Nhân công (NC) 377,437
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.950 397,302 377,437 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 46,019
Máy, thiết... nén một trục ca 3.000 15,203 45,609 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.063 6,521 410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 431,395