Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho chu kỳ đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy m 0.600 0 0
Cọc mốc đo lún cọc 12.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 3,455,316
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.020 397,000 1,595,939 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.680 397,302 1,859,376 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 56,700
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.350 14,767 19,935 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.250 147,059 36,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,512,016