Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho chu kỳ đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy m 1.000 0 0
Cọc mốc đo lún cọc 36.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 11,040,643
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 14.440 397,000 5,732,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 13.360 397,302 5,307,963 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 101,494
Máy thủy b... y bình điện tử ca 2.790 14,767 41,199 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.410 147,059 60,294 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,142,137