Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,354
Khay men cái 0.005 0 0
Điện năng kWh 8.270 3,007 24,867 - Thời gian: 20...
Vật liệu khác % 10.000 248 2,486
Nhân công (NC) 52,046
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.131 397,302 52,046 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,633
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.001 6,521 6 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 1.000 11,348 11,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.030 9,287 278 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 91,034