Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho chu kỳ đo sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy m 0.800 0 0
Cọc mốc đo lún cọc 24.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 6,989,854
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 8.830 397,000 3,505,510 Thành phố ... ng 1- KV 1
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.770 397,302 3,484,344 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 79,097
Máy thủy b... y bình điện tử ca 2.070 14,767 30,567 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.330 147,059 48,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,068,951