Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sơn kg 2.000 0 0
Xăng lít 45.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 1,191,272
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.900 397,302 357,572 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.100 397,000 833,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 307,928
Thiết bị đ... hản ứng Romdas ca 0.750 82,140 61,605 Thành phố ... ng 1- KV 1
TRL Profile Beam ca 0.750 328,431 246,323 Thành phố ... ng 1- KV 1
Xe chuyên dùng ca 0.750 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,499,200