Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,262
Dung dịch ti... lít 6.000 0 0
Bình chứa đi... cái 0.250 0 0
Điện năng kWh 0.400 3,007 1,202 - Thời gian: 20...
Điện cực phụ... cái 0.250 0 0
Vật liệu khác % 5.000 12 60
Nhân công (NC) 555,927
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.420 397,302 166,867 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.980 397,000 389,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 142,783
Máy đo tốc... trong bê tông ca 1.380 101,861 140,568 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... g: Máy vi tính ca 0.230 9,630 2,214 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 699,973