Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 22,144
Clorua bari ... kg 0.010 0 0
Amoni hydrox... kg 0.010 0 0
Điện năng kWh 7.220 3,007 21,710 - Thời gian: 20...
Nước cất lít 1.000 0 0
Giấy lọc hộp 0.300 0 0
Vật liệu khác % 2.000 217 434
Nhân công (NC) 372,669
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.938 397,302 372,669 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,561
Máy, thiết... ghiệm: Lò nung ca 0.450 12,795 5,757 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... OASIS-America ca 0.525 9,287 4,875 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hiệm: Bếp điện ca 0.150 2,168 325 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... Cân phân tích ca 0.060 10,054 603 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 406,376