Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,192,953
Xi măng PCB40 kg 440.750 2,000 881,500 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.500 584,000 292,116 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.822 0 0
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.204 0 0
Vật liệu khác % 1.500 11,753 17,629
Nhân công (NC) 442,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.210 366,000 442,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 124,723
Ô tô tưới ... ung tích: 5 m3 ca 0.009 1,247,204 11,224 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trải b... bê tông SP500 ca 0.009 10,144,534 91,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đào mộ... h gầu: 0,65 m3 ca 0.009 2,466,375 22,197 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,760,536